Bạn đang xem bài viết Y Học Thường Thức: Bệnh Celiac (Không Dung Nạp Gluten) được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Zrll.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Celiac là bệnh lý xảy ra do tình trạng giảm khả năng hấp thu một số loại thực phẩm nhất định ở đường tiêu hóa. Những người bệnh Celiac thường gặp những triệu chứng khi ăn bánh mì, pizza hay các loại ngũ cốc như lúa mạch và lúa mạch đen… Do những loại thức ăn này có chứa loại protein mang tên gluten.
Gluten làm tổn thương đường ruột của những bệnh nhân Celiac. Hậu quả là làm giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của đường tiêu hóa. Bệnh Celiac gặp ở cả người lớn lẫn trẻ em.
Một số bệnh nhân Celiac không biểu hiện triệu chứng. Một số khác gặp phải các triệu chứng như:
Đau bụng.
Tiêu chảy.
Tăng nhu động ruột.
Sụt cân.
Chướng bụng, đầy hơi.
Chán ăn.
Ợ hơi.
Nổi mẩn ngứa ở da.
Chậm lớn (ở trẻ em).
Các triệu chứng trên cũng có thể gặp ở nhiều bệnh lý khác. Vậy nên nếu bạn gặp phải bất cứ triệu chứng nào kể trên hãy đến thăm khám ở các cơ sở y tế để được chẩn đoán bệnh chính xác.
Tiêu chảy là một trong những biểu hiện của bệnh Celiac. Tuy không phải là căn bệnh nguy hiểm nhưng vấn đề này gây nhiều phiền toái cho người bệnh. Có thể bạn chưa biết, có một số thực phẩm người bệnh này tuyệt đối không nên dùng. Nội dung này được chia sẻ trong bài viết: “Không nên ăn gì khi đang bị tiêu chảy?“
Bên cạnh việc thăm khám và hỏi bệnh sử thì có những xét nghiệm giúp ích cho việc chẩn đoán bệnh Celiac như:
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp khảo sát những protein do cơ thể tạo ra khi tiêu hóa. Những bệnh nhân mắc Celiac cơ thể thường tạo kháng thể với Gluten nhiều hơn người bình thường. Do đó để chẩn đoán chính xác, bệnh nhân thường được yêu cầu ăn theo chế độ chứa Gluten trong vài tuần trước khi thực hiện xét nghiệm.
Nội soi đường tiêu hóa, kèm sinh thiết: dụng cụ nội soi gồm có một ống mềm có chứa camera ở đầu ống. Ống nội soi được đưa vào đường tiêu hóa để khảo sát bề mặt của ruột non. Thông qua các dụng cụ đặc biệt có thể lấy một mẫu mô nhỏ để khảo sát dưới kính hiển vi chẩn đoán bệnh.
Phương pháp điều trị hiệu quả nhất là ngừng ăn thực phẩm chức Gluten. Việc này thường khá khó làm quen. Gluten chứa trong các thức ăn phổ biến như:
Bánh mì, mì ý, bánh ngọt và một số loại ngũ cốc.
Các loại nước sốt, gia vị.
Bia, mạch nha.
Giai đoạn đầu, bệnh nhân cũng cần hạn chế sữa, phô mai và những thực phẩm có nguồn gốc sữa. Những nhóm thực phẩm này thường tốn nhiều thời gian tiêu hóa ảnh hưởng đến sự lành của đường ruột sau tổn thương. Sau khi các tổn thương đường ruột ổn định bạn có thể sử dụng lại những loại thực phẩm này.
Những loại thực phẩm không chứa Gluten để thay thế như:
Gạo, ngô, khoai tây, đậu nành.
Trái cây và rau củ quả.
Một số thực phẩm được chế biến chủ động loại bỏ thành phần Gluten cũng an toàn cho bệnh nhân. Thời gian điều trị đầu có thể bác sĩ sẽ cần chỉ định thêm những nhóm thuốc bổ sung vitamin để bổ sung nhu cầu cho bệnh nhân trong lúc thay đổi chế độ ăn.
Bệnh nhân thường cảm nhận được các triệu chứng cải thiện từ sau 2 tuần điều trị với việc thay đổi khẩu phần ăn không Gluten. Tuy vậy, hầu hết bệnh nhân phải nỗ lực nhiều và thay đổi lớn trong lối sống để duy trì khẩu phần ăn Gluten.
Các chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn những phương pháp thay đổi và đa dạng các loại thực phẩm mà vẫn đảm bảo không chứa Gluten.
Việc tránh các thực phẩm chứa Gluten cần được duy trì liên tục. Việc thăm khám bác sĩ và thực hiện lại xét nghiệm máu mỗi năm 1 lần là cần thiết để đánh giá đáp ứng của cơ thể với khẩu phần ăn hiện tại.
Phần khó nhất trong chế độ sinh hoạt là thay đổi khẩu phần ăn gần như hoàn toàn. Tuy nhiên hiện nay rất nhiều loại thực phẩm đã được sản xuất loại bỏ thành phần gluten dành riêng cho các bệnh nhân Celiac. Do đó việc làm quen với chế độ ăn mới cũng thuận lợi hơn trước.
Nên Chữa Bệnh Đông Y Và Tây Y Cái Nào Tốt Hơn?
Tìm hiểu những ưu điểm và nhược điểm của phương pháp chữa bệnh đông y và tây y để đưa ra quyết định tốt nhất cho sức khỏe của bạn. Nên chữa bệnh đông y và tây y cái nào tốt hơn?
Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu chữa bệnh đông y hay tây y có tốt hơn? Vậy tại sao chúng ta cần quan tâm đến vấn đề này? Chúng ta cần biết đến những phương pháp chữa bệnh đông y và tây y vì chúng sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sức khỏe của mình và lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp nhất.
Đông y và tây y là hai phương pháp chữa bệnh phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, chúng có điểm khác nhau về triết lý chữa bệnh, cách tiếp cận về bệnh tật và cách thức điều trị bệnh tật. Chúng ta cần tìm hiểu kỹ hơn về từng phương pháp để có thể lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp nhất cho mình.
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về những điểm khác nhau giữa đông y và tây y cùng với ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho sức khỏe của mình.
Đông y và tây y có triết lý chữa bệnh khác nhau. Đông y tập trung vào việc cân bằng các yếu tố của cơ thể, phòng ngừa bệnh tật và bảo vệ sức khỏe bằng cách sử dụng các loại thuốc được chiết xuất từ các thảo dược tự nhiên. Trong khi đó, tây y tập trung vào việc chữa trị các triệu chứng của bệnh, thường sử dụng các loại thuốc được sản xuất nhân tạo.
Đông y và tây y có cách tiếp cận về bệnh tật khác nhau. Đông y quan tâm đến việc phát hiện và chữa trị các bệnh tật ở giai đoạn đầu, trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Trong khi đó, tây y thường chữa trị các triệu chứng của bệnh khi chúng đã xuất hiện.
Đông y và tây y có cách thức điều trị bệnh tật khác nhau. Đông y thường sử dụng các loại thuốc tự nhiên như thảo dược, trái cây, rễ cây để điều trị bệnh tật. Trong khi đó, tây y sử dụng các loại thuốc được sản xuất nhân tạo và có chứa các thành phần hóa học để điều trị bệnh tật.
Tóm lại, đông y và tây y có điểm khác biệt về triết lý chữa bệnh, cách tiếp cận về bệnh tật và cách thức điều trị bệnh tật. Tuy nhiên, cả hai phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Vì vậy, chúng ta cần tìm hiểu kỹ hơn về từng phương pháp để có thể lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp nhất cho sức khỏe của mình.
Đông y là một phương pháp truyền thống đã được sử dụng trong hàng nghìn năm. Các bài thuốc đông y được chế biến từ các thành phần tự nhiên, như thảo dược, rễ cây, hoa quả, v.Chúng không chứa các hóa chất độc hại, gây hại cho cơ thể. Các bài thuốc đông y có khả năng điều trị bệnh bằng cách tăng cường sức khỏe tự nhiên của cơ thể.
Đông y cũng được xem là một phương pháp chữa bệnh toàn diện. Nó không chỉ chữa trị bệnh, mà còn giúp tăng cường sức khỏe tổng thể của cơ thể. Đông y cũng thường được kết hợp với yoga, massage và các phương pháp khác để tạo ra một trải nghiệm chữa bệnh thư giãn và hiệu quả cho người dùng.
Điểm yếu của đông y là thời gian điều trị có thể mất nhiều hơn so với tây y. Các bài thuốc đông y thường phải được sử dụng trong khoảng thời gian dài để đạt được hiệu quả tốt nhất. Bên cạnh đó, đông y không phù hợp với một số bệnh như ung thư, tiểu đường, v.và cần được sử dụng cẩn thận để tránh tác dụng phụ.
Ngoài ra, đông y cũng có một số hạn chế về kỹ thuật. Các bài thuốc đông y cần phải được chuẩn bị và sử dụng đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất. Chúng ta cần tìm hiểu kỹ hơn về từng loại thảo dược và cách sử dụng chúng để tránh các hậu quả không mong muốn.
Tây y là phương pháp chữa bệnh được sử dụng rộng rãi ở các nước phát triển. Một số ưu điểm của tây y bao gồm:
Hiệu quả cao: Tây y được phát triển với nền tảng y khoa chính quy, các phương pháp chữa bệnh được kiểm chứng và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi được áp dụng. Do đó, tây y có hiệu quả cao trong việc chữa trị các bệnh lý phức tạp.
Tiếp cận chuyên môn: Tây y có nền tảng chuyên môn vững chắc, với các bác sĩ và chuyên gia được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực y tế. Điều này giúp bệnh nhân được tiếp cận với các dịch vụ y tế chất lượng cao và đảm bảo an toàn.
Công nghệ tiên tiến: Tây y sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong chẩn đoán và điều trị bệnh tật, từ máy chụp cắt lớp đến máy dò siêu âm và máy đo huyết áp tự động. Điều này giúp chẩn đoán và điều trị bệnh tật được chính xác và nhanh chóng.
Tuy nhiên, tây y cũng có một số nhược điểm:
Chi phí cao: Chi phí điều trị tây y thường rất đắt đỏ, đặc biệt là đối với những bệnh lý phức tạp. Điều này làm cho nhiều người không thể tiếp cận được với các dịch vụ y tế chất lượng cao.
Tác dụng phụ: Một số loại thuốc tây y có thể gây ra tác dụng phụ, gây hại cho sức khỏe của bệnh nhân. Ngoài ra, sử dụng thuốc tây y trong thời gian dài có thể dẫn đến sự phát triển của kháng thuốc, khiến cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Hạn chế về phòng ngừa: Tây y thường tập trung vào việc điều trị các triệu chứng của bệnh, chứ không phải phòng ngừa bệnh tật. Điều này làm cho việc ngăn ngừa và phát hiện bệnh sớm trở nên khó khăn hơn.
Tóm lại, tây y có nhiều ưu điểm nhưng cũng có nhược điểm. Chúng ta cần cân nhắc và lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp nhất với từng trường hợp cụ thể.
Không có phương pháp nào là tuyệt đối tốt hơn so với phương pháp khác. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, chúng ta nên lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp nhất.
Để lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp, chúng ta cần tìm hiểu kỹ hơn về tình trạng sức khỏe của bản thân. Nếu bệnh tật không quá nghiêm trọng và có thể tự khỏi được thì đông y có thể là phương pháp tốt nhất. Nếu bệnh tật nghiêm trọng và cần sự can thiệp của bác sĩ, tây y sẽ là phương pháp tốt hơn.
Kết hợp giữa đông y và tây y là giải pháp tốt nhất để chữa bệnh. Đông y có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể và giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc tây. Trong khi đó, tây y có thể cung cấp những liệu pháp hiện đại hơn và giúp điều trị bệnh tật nhanh hơn.
Tuy nhiên, việc kết hợp giữa đông y và tây y cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm. Sự kết hợp sai lầm có thể gây ra tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị.
Lựa chọn phương pháp chữa bệnh đông y hay tây y không phải là một quyết định đơn giản. Việc tìm hiểu kỹ hơn về từng phương pháp là cần thiết để chúng ta có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho sức khỏe của mình. Kết hợp giữa đông y và tây y là giải pháp tốt nhất để chữa bệnh, tuy nhiên cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm. Hãy luôn quan tâm đến sức khỏe của mình và lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp nhất.
Có hàng triệu khách hàng Tiềm Năng đang xem bài viết này
Bạn muốn có muốn đưa sản phẩm/dịch vụ thương hiệu của mình lên website của chúng tôi
Liên Hệ Ngay!
10 Căn Bệnh Thường Gặp Nhất Trong Mùa Nóng
Nắng nóng không chỉ gây bất lợi cho sinh hoạt hàng ngày của người dân mà còn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của con người. Khí hậu nóng nực, nhiệt độ tăng cao là điều kiện thuận lợi cho sự bùng phát của nhiều loại bệnh. Nguyên nhân là do môi trường nóng kích thích nhiều loại vi khuẩn sinh sôi, nảy nở. chúng mình xin tổng hợp 10 bệnh thường gặp nhất trong mùa nóng mà mỗi người đều có thể mắc phải.
Tai biến mạch máu não (đột quỵ) Động kinhTai biến mạch máu não (đột quỵ)
Cũng giống như các bệnh về tâm thần, yếu tố nóng là một trong những nguyên nhân kích thích hệ thần kinh, tạo điều kiện thuận lợi để bộc phát những cơn co giật của bệnh động kinh ở những người có cơ địa nhạy cảm, sức đề kháng bị suy yếu. Để hạn chế tần suất cơn động kinh, người bệnh cần uống thuốc đầy đủ, có chế độ học tập, làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc ở những môi trường quá nóng nực.
Động kinh
Sốt xuất huyết Tâm thần Sốc nhiệtTâm thần
Người thuộc nhóm động vật đẳng nhiệt, nghĩa là thân nhiệt cơ thể ít thay đổi theo nhiệt độ môi trường, thường dao động quanh con số 37 độ C. Đây là bản năng sinh tồn tiến hóa hơn hẳn các động vật khác. Tuy nhiên, vì một lý do nào đó như nhiệt độ quá cao khiến cho cơ thể bị giảm sức đề kháng, hoặc đi từ môi trường lạnh sang nóng đột ngột (như từ trong phòng lạnh bước ra ngoài trời nóng). Tất cả những điều đó có thể khiến chúng ta bị sốc nhiệt với các triệu chứng mệt mỏi, khó thở, tức ngực, chóng mặt, hạ huyết áp, ngất,… Để phòng tránh bệnh này, cần bố trí nhà ở, nơi làm việc thoáng mát; đội mũ nón, đeo khẩu trang, kính râm khi đi ngoài nắng; hạn chế việc đi trực tiếp từ phòng lạnh ra ngoài trời nóng.
Sốc nhiệt
Lỵ Dịch tảLỵ
Đây là một căn bệnh do phẩy khuẩn tả có tên là Vibrio cholerae gây nên. Bệnh tả lây truyền qua đường tiêu hóa qua thức ăn hoặc do uống nước bị ô nhiễm. Triệu chứng điển hình là tiêu chảy ồ ạt, phân toàn nước màu đục như nước vo gạo, có thể kèm theo nôn mửa, mất nước, rất nguy hiểm đến tính mạng. Khi có hiện tượng bị bệnh tả, cần đến cơ sở y tế càng nhanh càng tốt. Cách phòng bệnh hữu hiệu nhất là ăn chín, uống chín.
Dịch tả
Ngộ độc thực phẩm Nhiễm trùng da Đau đầuĐau đầu
Biết cách đối phó với cái nóng, phòng tránh và điều trị kịp thời những bệnh dễ mắc phải trong mùa nóng nhằm bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng sinh hoạt, cuộc sống và công việc hàng ngày là điều cần thiết chúng ta nên chú ý.
Đăng bởi: Thông Lương Văn
Từ khoá: 10 căn bệnh thường gặp nhất trong mùa nóng
6 Bệnh Thường Gặp Ở Trẻ Trong Mùa Hè.
Mùa hè với những đợt nắng nóng, nhiệt độ ngoài trời cao là điều kiện thuận lợi để các bệnh thời tiết như tiêu chảy, tay chân miệng, sởi, sốt xuất huyết, sốt virus,… gia tăng mạnh nhất là đối với trẻ em vì sức đề kháng còn yếu. Chúng ta cần hiểu và biết cách phòng tránh vì sức khỏe của trẻ.
Bệnh sốt virus.Nguyên nhân:
Sốt virus, còn gọi là sốt siêu vi, do nhiều loại virus gây ra, trong đó phổ biến nhất là virus đường hô hấp. Sốt virus có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, tuy nhiên tăng mạnh vào cao điểm mùa hè hoặc mùa mưa. Bệnh lây truyền từ người sang người qua đường hô hấp và tiêu hóa nên dễ tạo thành dịch.
Triệu chứng:
Triệu chứng sốt virus ở trẻ thường sốt cao từng đợt từ 38-39 độ C, cao có thể lên đến 40-41 độ C, mỗi đợt cách nhau vài giờ. Trẻ có triệu chứng của viêm đường hô hấp trên như: hắt hơi, sổ mũi, ho… Trẻ có thể quấy khóc, nhưng vẫn tỉnh táo, không kích thích, vật vã. Khi bị sốt do virus, triệu chứng sốt có thể duy trì trong vài ngày, dùng thuốc hạ sốt thông thường, thân nhiệt cũng không giảm nhiều.
Thường sau một thời gian ngắn sốt sẽ hạ và bệnh cũng tự thuyên giảm nhưng triệu chứng mệt mỏi và ho có thể kéo dài dai dẳng đến vài tuần. Trẻ có thể phát ban đỏ mịn, thường xuất hiện vào ngày thứ 2-4 của bệnh, ban thường mọc tuần tự từ đầu mặt xuống thân mình, chân và khi mất đi cũng theo tuần tự như vậy. Ngoài ra, trẻ thường có nổi hạch ở cổ, gáy, các hạch này có thể đau và tồn tại lâu.
Cách phòng tránh:
Vệ sinh nhà cửa và môi trường xung quanh sạch sẽ, thoáng mát ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân có hại
Có chế độ dinh dưỡng khoa học giàu dinh dưỡng, nhằm nâng cao sức đề kháng cho trẻ.
Tiêm phòng/ngừa cho trẻ đầy đủ.
Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, hạn chế để trẻ cho đồ chơi vào miệng.
Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với những trẻ đang nhiễm bệnh hoặc đến những chỗ đông người.
Bệnh rôm sảy.Bệnh sốt virus.
Rôm sảy là tình trạng bít tắc tuyến mồ hôi gây ra sự ứ đọng mồ hôi, ống bài tiết dễ bị bụi hay ghét bít kín khiến làn da bị viêm và xuất hiện các mụn nhỏ màu hồng trên da. Bệnh thường gặp ở trẻ em nhất là vào mùa hè do ống tuyến mồ hôi chưa phát triển hoàn chỉnh, lại thêm thời tiết mùa hè nắng nóng cơ thể trẻ bài tiết nhiều mồ hôi nhưng không thoát ra ngoài hết, gây ứ đọng mồ hôi và bít tắc tuyến mồ hôi.
Trẻ xuất hiện các mụn nước nhỏ mọc thành đám, trên nền da mẩn đỏ.
Trẻ quấy khóc nhiều, ngứa, bứt rứt và khó chịu.
Khi trẻ gãi có thể gây trầy xước da, nhiễm khuẩn thành các mụn mủ hay nhọt trên da.
Rôm sảy chủ yếu gặp ở các vị trí có nhiều tuyến mồ hôi như ở trán, cổ, vai, ngực và lưng nhưng cũng có thể có thêm ở kẽ nách, háng.
Cách phòng tránh:
Thường xuyên tắm cho trẻ và vệ sinh thân thể cho trẻ. Có thể dùng các loại lá như lá kinh giới, lá giấp cá để tắm cho trẻ trong mùa hè.
Cho trẻ chơi ở nơi thoáng mát tránh ra nhiều mồ hôi.
Khi trẻ bị rôm sảy không bôi phấn rôm trên da trẻ vì phấn rôm sẽ làm bít tắc đường thoát mồ dẫn đến ứ đọng mồ hôi tạo ra nhiều rôm hơn.
Bệnh rôm sảy.
Bệnh tay chân miệng.
Giai đoạn ủ bệnh (từ 3-7 ngày): trẻ thường không có triệu chứng gì.
Giai đoạn khởi phát (từ 1-2 ngày): với các triệu chứng như sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, biếng ăn, tiêu chảy vài lần trong ngày.
Giai đoạn bệnh toàn phát (từ 3-10 ngày): trẻ bị loét miệng mà vết loét phát triển đến đường kính 2-3 mm ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi. Các vết phát ban lan rộng và để lại vết thâm. Trẻ bị sốt nhẹ, nôn ói và có nguy cơ biến chứng thần kinh, tim mạch, hô hấp. Trẻ sẽ tự khỏi sau 3 đến 5 ngày nếu là bệnh tay chân miệng ở trẻ nhỏ do vi-rút coxsackievirus A16.
Thường xuyên tắm cho trẻ và vệ sinh thân thể cho trẻ.
Thường xuyên vệ sinh các món đồ chơi, vật dụng của trẻ và những nơi mà trẻ tiếp xúc, vui chơi.
Vệ sinh tay chân trước khi chơi cùng con.
Cho trẻ ăn uống hợp vệ sinh, tránh ăn thức ăn kém vệ sinh và không rõ nguồn gốc. Không cho trẻ dùng chung khăn ăn, khăn tay với những người khác.
Xử lý chất thải của trẻ đúng nơi, hợp vệ sinh.
Bệnh sởi.Bệnh tay chân miệng.
Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút sởi gây nên, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh lây từ người sang người chủ yếu qua đường hô hấp.
Giai đoạn khởi phát (giai đoạn viêm long): kéo dài 2-4 ngày. Trẻ thường sốt cao, ho, chảy nước mũi và mắt đỏ kèm nhèm do viêm long đường hô hấp trên và viêm kết mạc, đôi khi ho ông ổng và khàn tiếng do có viêm thanh quản cấp.
Giai đoạn toàn phát (giai đoạn phát ban): kéo dài 2-5 ngày. Sau khi sốt cao 3-4 ngày thường bắt đầu phát ban dạng sởi: ban mọc tuần tự từ đầu đến chân: ban hồng sờ có dát sẩn, khi căng da thì ban biến mất, xuất hiện từ sau tai, sau gáy, trán, mặt, cổ dần lan đến thân mình và tứ chi, cả ở lòng bàn tay và gan bàn chân. Đôi khi phát ban kèm theo ngứa. Khi ban mọc đến chân thì sốt giảm dần nếu không có biến chứng.
Giai đoạn hồi phục (giai đoạn ban bay): ban nhạt màu dần rồi sang màu xám, bong vảy phấn sẫm màu, để lại vết thâm vằn da hổ và biến mất theo thứ tự như khi xuất hiện. Nếu không xuất hiện biến chứng thì bệnh tự khỏi. Có thể có ho kéo dài 1-2 tuần sau khi hết ban.
Tiêm vắc-xin là cách duy nhất để ngăn ngừa mắc bệnh sởi nên hãy đưa trẻ đi tiêm phòng bệnh sởi theo đúng lịch tiêm phòng vắc xin sởi.
Ngoài ra để giảm nguy cơ lây lan cho trẻ cần: rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, cách li nếu nghi ngờ bị nhiễm virus bệnh sởi.
Bệnh sốt xuất huyết.Bệnh sởi.
Sốt xuất huyết là căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Muỗi vằn là nguyên nhân lây lan bệnh, truyền virus Dengue từ người bệnh sang người khỏe mạnh.
Triệu chứng đầu tiên là trẻ bị sốt trong 7 ngày trở lại. Trẻ không ho, không sổ mũi, không tiêu chảy.
Nổi những nốt xuất huyết hình tròn, nhỏ như vết muỗi cắn thường là ở cánh tay, cẳng chân.
Trẻ có thể đau bụng ở hạ sườn phải do gan to lên.
Chảy máu cam, nôn hoặc đi ngoài ra máu (đi ngoài phân đen).
Nặng hơn trẻ có thể bị truỵ tim mạch (sốc): tay chân lạnh, người lừ đừ, kêu mệt. Triệu chứng này thường xuất hiện vào ngày thứ ba đến ngày thứ năm của đợt sốt.
Thường xuyên tắm cho trẻ và vệ sinh thân thể cho trẻ.
Phát quang bụi rậm, đậy nắp các chum, vại chứa nước để tránh muỗi sinh sản.
Mắc màn cẩn thận khi đi ngủ để không cho muỗi bay vào và vệ sinh giường của trẻ thường xuyên.
Nếu trẻ có dấu hiệu mắc bệnh gia đình cần mang trẻ đến các trạm y tế hoặc bệnh viện gần nhất để kiểm tra.
Bệnh sốt xuất huyết.
Bệnh tiêu chảy.
Bệnh tiêu chảy xuất hiện quanh năm nhưng xảy ra nhiều nhất vào mùa hè. Nguyên nhân một phần là do thời tiết nắng nóng, thực phẩm dễ bị ôi thiu, ruồi nhặng phát triển, môi trường ô nhiễm làm phát tán mầm bệnh tiêu chảy.
Trẻ sơ sinh bị rối loạn tiêu hóa hoặc nhiễm khuẩn đường ruột, kém hấp thu dưỡng chất, bị dị ứng thức ăn có thể bị tiêu chảy. Ngoài ra trẻ dị ứng với sữa hoặc bà mẹ sử dụng quá nhiều thức ăn và thuốc có tính chất nhuận tràng trong giai đoạn cho trẻ bú,… cũng có thể bị tiêu chảy.
Đi ngoài phân lỏng có thể ít (3-5 lần/ngày) hay nhiều (vài chục lần/ngày).
Đau bụng từng cơn hoặc liên tục kèm theo mót rặn.
Đau quanh hậu môn; buồn nôn hay nôn.
Rửa tay cho trẻ sạch bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Xử lý chất thải của trẻ đúng nơi, hợp vệ sinh.
Thường xuyên tắm cho trẻ và vệ sinh cho trẻ hàng ngày.
Với trẻ sơ sinh đang bú mẹ thì không ăn thêm thức ăn nào khác vì sữa mẹ có đầy đủ chất dinh dưỡng với tỉ lệ cân đối cho trẻ. Cho trẻ bú ít nhất 6 tháng để đảm bảo sức khỏe và an toàn vệ sinh cho trẻ.
Bệnh tiêu chảy.
Ngoài 6 bệnh thường gặp ở trẻ trong mùa hè còn có thể kể đến một số bệnh khác như say nắng, ngộ độc thực phẩm ở trẻ mà các bậc phụ huy cần chú ý. Hãy có những biện pháp phòng tránh để trẻ không bị bệnh trong mùa hè này.
Đăng bởi: Vũ Thị Ngọc Mai
Từ khoá: 6 bệnh thường gặp ở trẻ trong mùa hè.
Đoán Bệnh Qua Thức Ăn Bạn Thèm
Suy thượng thận chỉ xảy ra khi tuyến thượng thận giảm tiết hormone (glucocorticoid, aldosterol, androgen). Thông thường, tuyến này sẽ tiết ra hormone aldosterol để giữ Natri duy trì cho cơ thể. Nhưng khi bị suy thượng thận thì hormone này tiết ra ít nên khả năng giữ lại ion Na+ tại ống thận kém, chủ yếu bị bài tiết ra ngoài gây rối loạn điện giải và mất nước.
Để lấy lại cân bằng, cơ thể sẽ phát ra tín hiệu thèm ăn muối và những thức ăn mặn. Do đó, khi bạn ăn mặn bất thường, tự dưng thèm muối thì cần khám nội tiết. Hoặc nếu bạn đang bị rối loạn kinh nguyệt, lãnh cảm hay sút ký cần phải đi khám càng sớm càng tốt.
Nếu bạn thèm quá mức cơm, bột mì hay mì ống điều này cho thấy cơ thể bạn đang đòi hỏi lượng chất bột đường khá lớn. Bệnh nhân tiểu đường thường thiếu Isulin nên không điều tiết được đường huyết và thiếu năng lượng trầm trọng. Nếu bạn còn bị thêm tình trạng luôn thấy khát nước, đi tiểu nhiều thì nguy cơ bị tiểu đường khá cao.
Thông thường, bạn thèm chua người ta sẽ cho rằng bạn đang mang thai (bởi trong thai kỳ, hormone có nhiều biến đổi khiến bạn thay đổi vị giác, trong đó có thèm chua). Tuy nhiên, một vấn đề nữa là có khả năng hệ miễn dịch kém. Trong trái cây chua có lượng Axit và Vitamin C nên khi hệ miễn dịch đang gặp vấn đề chúng sẽ phát ra tín hiệu kích thích bạn thèm để nạp thêm chất này.
Những người bị thiếu máu dễ bị mất cân bằng trong ăn uống, họ thường có cảm giác ăn không ngon miệng, mệt mỏi, xanh xao. Nhưng họ lại thèm ăn thịt đỏ, cà chua…nguyên nhân thiếu máu là do thiếu sắt vì vậy cơ thể cần bổ sung lượng sắt tương đối để bù lại.
Khi thiếu sắt họ cũng thèm nước đá, thèm ăn đá nhất là trẻ em. Lý do là thiếu sắt nên dẫn tới tình trạng đau và viêm lưỡi, ngậm nước đá sẽ giúp bạn có cảm giác tê, làm dịu cảm giác khó chịu.
Sôcôla màu đen có thể giúp người dùng nhanh chóng ổn định lượng đường trong máu. Nếu kết hợp với tình trạng run rẩy, cáu kỉnh ngay giữa bữa ăn thì nên kiểm tra đường huyết. Với chị em, thèm Sôcôla còn là dấu hiệu của sự căng thẳng, rối loạn tiền kinh nguyệt.
Sữa và các chế phẩm làm từ sữa rất giàu Vitamin nên khi cơ thể thèm sữa hay phô mai, caramen thì đây là thời điểm bạn cần bổ sung dinh dưỡng. Hãy xem xét lại chế độ ăn của mình và đến bác sĩ để được tư vấn khi có dấu hiệu trên.
Không riêng một món nào, cứ có thức ăn là bạn cho vào miệng và không muốn dừng để bụng được no căng. Đây là do những sang chấn tâm lý ảnh hưởng đến chất dẫn truyền thần kinh serotonin gây rối loạn hành vi ăn uống. Những biến cố trong đời sống mà bạn đang phải trải qua cũng ảnh hưởng đến hành vi thèm ăn mọi thứ. Do đó, bạn cần một bác sĩ tâm thần để giải quyết tình trạng này.
Nếu bạn thấy một người nghiện ăn đất đá, vách nhà hay găng tay cao su thì có thể họ đang mắc hội chứng Pica. Có khả năng là họ đang thiếu kẽm trầm trọng hoặc vừa bị sang chấn não bộ. Cách tốt nhất cần đi kiểm tra để được điều trị về chế độ dinh dưỡng và kiểm tra não bộ.
Sau khi đọc bài viết này, hãy dừng lại một vài giây và suy nghĩ xem mình đang thèm gì không? Nếu đang cảm thấy thèm một trong những thực phẩm nêu trên bạn cần bổ sung chúng ngay lập tức, hoặc đi khám để có hướng điều trị thích hợp, an toàn.
4 Bệnh Tai Mũi Họng Và Các Triệu Chứng Thường Gặp
Các bệnh tai mũi họng là gì?
Nhiễm trùng tai là một trong những rối loạn tai mũi họng phổ biến, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh bên trong, thường gặp nhất là viêm tai giữa. Khi tai giữa bị viêm sẽ sinh ra dịch nên tình trạng này còn được biết đến là bệnh viêm tai giữa ứ dịch.
Các triệu chứng của nhiễm trùng tai có thể kể đến như:
Đau nhói.
Sốt.
Mất thăng bằng.
Giảm thính lực.
Ù tai.
Buồn nôn và nôn.
Rỉ dịch.
Người bệnh cần phải đi khám bác sĩ ngay nếu mắc phải các tình trạng sau:
Phù nề, sưng tấy quanh tai.
Khó khăn khi cử động các bộ phận trên mặt.
Sốt cao đột ngột.
Hôn mê.
Đối với trẻ nhỏ, bé sẽ quấy khóc, li bì.
Rỉ dịch ở bệnh nhân nhiễm trùng tai kèm theo phù nề, sưng tấy quanh tai
Viêm xoang hay viêm mũi xoang là hiện tượng phù nề lớp niêm mạc quanh lỗ thông tự nhiên. Chức năng lông chuyển bị rối loạn, lớp phủ nhầy không hoạt động dẫn đến yếu tố đề kháng tại chỗ bị giảm, các chất tiết bị ứ đọng là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển.
Các triệu chứng có thể kể đến của viêm mũi xoang như:
Đau đầu khu trú trầm trọng (thường đau một bên).
Sốt.
Chảy nước mũi.
Nghẹt mũi.
Mệt mỏi.
Có thể đau răng hàm trên (thường là răng 4,5,6).
Người bệnh cần phải đi khám bác sĩ ngay lập tức khi các triệu chứng sau kéo dài trên 10 ngày hoặc diễn tiến ngày càng trầm trọng hơn:
Sốt cao (trên 39.5 độ C).
Cổ cứng.
Nhìn kém.
Đau đầu trầm trọng.
Nghẹt mũi.
Đau đầu, nghẹt mũi là những triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm xoang
Viêm họng hạt là tình trạng viêm mạn tính kéo dài liên tục khiến niêm mạc họng xung huyết, dễ dàng bị tấn công bởi các yếu tố cơ hội như virus, vi khuẩn, từ đó hình thành các hạt màu đỏ ở sau họng.
Các triệu chứng thường gặp viêm họng hạt như:
Đau họng.
Khó nuốt.
Sưng amidan.
Sưng hạch bạch huyết.
Giả mạc bám thành sau họng.
Sốt.
Mệt mỏi.
Uể oải.
Cần lưu ý là viêm họng hạt do liên cầu khuẩn thường ít gây ho và chảy nước mũi. Người bệnh có thể bị lây nhiễm liên cầu khuẩn nếu trước đó có tiếp xúc với người nhiễm liên cầu trong vòng 14 ngày.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu người bệnh gặp phải các tình trạng sau:
Đau họng kèm theo sưng hạch.
Đau họng kéo dài trên 48 giờ.
Đau họng kèm phát ban, mẩn đỏ.
Các vấn đề gây khó thở, khó nuốt.
Đau họng kèm theo sung huyết, sưng đỏ và sưng amidan trên bệnh nhân viêm họng hạt
Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn khiến người bệnh ngừng thở trong một khoảng thời gian ngắn lúc ngủ vào ban đêm, thường đi kèm với ngủ ngáy và ngủ ngày quá mức.
Các triệu chứng thường thấy của ngưng thở khi ngủ như:
Thức giấc khi ngủ.
Ngủ không đủ giấc.
Ngủ rũ.
Trầm cảm.
Thức dậy với cổ họng đau và khô.
Đau đầu sáng sớm.
Người bệnh cần phải đi khám bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu ngáy quá to, đây là một triệu chứng nguy hiểm tiềm ẩn, ngoài ra cũng cần phải khai bệnh với bác sĩ về các khó chịu gặp phải do chứng ngưng thở khi ngủ gây nên.
Advertisement
Ngưng thở khi ngủ cần phải chú ý khám bác sĩ và điều trị sớm, tránh để lại biến chứng
Điều trị viêm họng không cần dùng thuốc
Viêm thanh quản
Ung thư vòm mũi họng
Nguồn: Medical News Today, Very Well Health, Mayo Clinic, Healthline
Cập nhật thông tin chi tiết về Y Học Thường Thức: Bệnh Celiac (Không Dung Nạp Gluten) trên website Zrll.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!