Bạn đang xem bài viết Thuốc Relactagel (Acid Lactic, Glycogen): Công Dụng, Cách Dùng được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Zrll.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Tên thành phần hoạt chất: acid lactic, glycogen.
Relactagel được xem là một biện pháp hỗ trợ trong trường hợp viêm nhiễm âm đạo. Thành phần thuốc bao gồm: acid lactic, glycogen, nước, NaOH, propylen glycol, hydroxypropymethylcellulose.
Gel chứa acid lactic giúp phục hồi và duy trì độ acid tự nhiên của âm đạo, cung cấp môi trường thuận lợi cho sự phát triển của hệ vi khuẩn tự nhiên được gọi là lactobacilli. Relactagel cũng chứa glycogen cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn sản xuất acid lactic giúp hồi phục và duy trì pH sinh lí, đồng thời giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như khí hư, mùi hôi, đau rát…
Điều trị viêm âm đạo do tạp khuẩn.
Phòng ngừa tái nhiễm viêm âm đạo do tạp khuẩn.
Dự phòng tái nhiễm mùi hôi sau mỗi chu kỳ hành kinh.
Bạn không nên dùng thuốc Relactagel nếu dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
3.1. Cách dùng
Bước 1: Dùng tay lắc tube thuốc đặt để đảm bảo phần gel đã đi xuống đầu tube.
Bước 2: Bẻ đầu tube thuốc. Sau đó, vứt bỏ đầu tube đúng nơi quy định.
Bước 3: Ở vị trí ngồi hoặc nằm ngửa (miễn người bệnh cảm thấy thoải mái nhất), co một bên đầu gối. Sau đó, cho đầu que đặt vào âm đạo, đẩy hết toàn bộ chiều dài của que đặt vào sâu bên trong âm đạo.
Bước 4: Bóp hết gel trong tube đặt, rút tube khỏi âm đạo. Vứt bỏ tube đã hết thuốc.
Relactagel được sử dụng vào ban đêm trước khi ngủ giúp tránh rò rỉ thuốc. Mỗi thuốc chỉ được sử dụng cho một lần duy nhất, sau khi mở đầu tube phải sử dụng ngay.
3.2. Liều dùng
Relactagel có thể gây ra trường hợp kích ứng nhẹ khi âm đạo bị nhiễm nấm. Ngoài ra, nếu người bị dị ứng với các loại hải sản có vỏ (hàu) sẽ gây nên một số phản ứng dị ứng tương tự khi sử dụng Relactagel.
Thuốc đặt âm đạo và thành phần chính cũng với mục đích là bổ sung cũng như giúp cân bằng pH cho âm đạo nên hầu như không có bất kỳ tương tác nào khi dùng chung với thuốc.
Sản phẩm này chỉ dùng để đặt âm đạo, không dùng để bôi hay dùng cho bất kỳ đường dùng nào khác.
Sau khi đặt thuốc xong, hãy đảm bảo rửa tay sạch sẽ tránh thuốc bám dính vào da.
Mỗi tube thuốc chỉ sử dụng một lần. Vứt bỏ ống thích hợp sau một lần sử dụng, không sử dụng lại.
Lưu ý: Relactagel chứa glycogen được chiết tách từ hàu. Không sử dụng nếu bị dị ứng với động vật có vỏ.
Relactagel an toàn trên phụ nữ có thai.
Hiện chưa có bằng chứng về những trường hợp độc tính của thuốc trên người bệnh.
Đối với phụ nữ cho con bú, nên thông báo cho bác sĩ biết trước khi quyết định dùng Relactagel hay không.
Vì đây là dạng đặt âm đạo và hàm lượng ở mỗi tube đều đã được định sẵn. Ngoài ra, mỗi lần đặt chỉ dùng một tube duy nhất. Do đó, ở dạng dùng này rất khó có thể gây ra tình trạng quá liều.
Dùng ngay sau khi nhớ ra.
Nên dùng vào một thời điểm nhất định trong ngày, tốt nhất là sau khi tắm vào buổi tối và đặt thuốc để tránh rõ rỉ thuốc ra ngoài. Điều này sẽ giúp bệnh nhân tuân thủ tốt hơn và việc điều trị cũng ổn định và hiệu quả hơn.
Thuốc bán theo đơn
Để xa tầm tay của trẻ em
Bảo quản ở nhiệt độ < 25ºC
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Thuốc dùng trong vòng 4 tuần sau khi mở nắp
Không sử dụng thuốc quá hạn dùng ghi trên bao bì
Relactagel là gel đặt âm đạo nhằm cân bằng pH âm đạo giúp hỗ trợ trong điều trị cũng như dự phòng viêm nhiễm âm đạo do tạp khuẩn. Vì đây là dạng gel đặt âm đạo nên cần lưu ý cách dùng và đặc biệt cần nhớ sau khi đặt thuốc phải nằm im một lúc để thuốc không bị rò rỉ ra bên ngoài. Ngoài ra, nếu tình trạng viêm nhiễm trở nên tệ hơn phải gọi ngay cho bác sĩ để được xử lí kịp thời.
Công Dụng, Cách Dùng Của Acid Hyaluronic Đối Với Sức Khoẻ, Làm Đẹp
Axit hyaluronic, còn được gọi là hyaluronan, là một chất trong suốt, được cơ thể sản xuất một cách tự nhiên. Lượng lớn nhất của nó được tìm thấy trong da, mô liên kết và mắt với chức năng chính là giữ nước để giữ cho các mô của bạn được bôi trơn và có độ ẩm tốt. Axit hyaluronic có nhiều cách sử dụng. Nhiều người coi nó như một chất bổ sung, nhưng nó cũng được sử dụng trong serum bôi ngoài da, thuốc nhỏ mắt và thuốc tiêm.
Giúp làn da khỏe mạnh, dẻo dai hơnBổ sung axit hyaluronic có thể giúp làn da của bạn trông mềm mại hơn
Khoảng một nửa lượng axit hyaluronic trong cơ thể có trong da, nơi nó liên kết với nước để giúp giữ ẩm. Tuy nhiên, quá trình lão hóa tự nhiên và tiếp xúc với những thứ như bức xạ tia cực tím từ mặt trời, khói thuốc lá và ô nhiễm có thể làm giảm lượng axit hyaluronic có trong da. Có thể ngăn chặn sự suy giảm này bằng cách cung cấp cho cơ thể bạn một lượng axit hyaluronic bổ sung để đưa vào da. Theo nghiên cứu Hyaluronan giúp dưỡng ẩm cho làn da khô thì sử dụng liều 120–240 mg axit hyaluronic mỗi ngày trong ít nhất một tháng làmtăng đáng kể độ ẩm cho da và giảm khô da ở người lớn. [1]
Da ngậm nước cũng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn, điều này có thể giải thích tại sao nghiên cứu bổ sung hyaluronan giúp làm giảm nếp nhăn cho thấy rằng việc bổ sung nó có thể làm cho da mịn màng hơn. Một số bác sĩ da liễu thậm chí còn tiêm chất làm đầy axit hyaluronic để giữ cho làn da săn chắc và trẻ trung. [2]
Tăng tốc độ chữa lành vết thươngAxit hyaluronic đóng một vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương
Axit hyaluronic tồn tại tự nhiên trong da, nhưng nồng độ của nó tăng lên khi có tổn thương cần sửa chữa, giúp vết thương mau lành hơn bằng cách điều chỉnh mức độ viêm và báo hiệu cơ thể xây dựng thêm các mạch máu ở khu vực bị tổn thương. Axit hyaluronic cũng có đặc tính kháng khuẩn, vì vậy nó có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng khi bôi trực tiếp lên vết thương hở. Nghiên cứu tác dụng của kem bôi chứa axit hyaluronic trong việc phục hồi hàng rào bảo vệ da cho thấy sử dụng axit hyaluronic cho các vết thương ngoài da giúp làm giảm kích thước vết thương và giảm đau nhanh hơn. [3]
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng axit hyaluronic trong nha khoa cho thấy nó có hiệu quả trong việc chống lại bệnh nướu răng, tăng tốc độ chữa lành sau phẫu thuật răng và loại bỏ vết loét khi sử dụng tại chỗ trong miệng. [4]
Giảm đau khớpAxit hyaluronic giúp giảm đau khớp bằng cách giữ cho xương được bôi trơn tốt
Axit hyaluronic cũng được tìm thấy trong các khớp, nơi nó giữ cho không gian giữa các xương của bạn được bôi trơn tốt. Khi các khớp được bôi trơn, các xương ít có khả năng nghiến vào nhau và gây ra những cơn đau nhức khó chịu. Bổ sung axit hyaluronic rất hữu ích cho những người bị viêm xương khớp, một loại bệnh thoái hóa khớp gây ra bởi sự hao mòn của các khớp theo thời gian.
Làm dịu các triệu chứng trào ngược axitBổ sung axit hyaluronic có thể giúp giảm các triệu chứng của trào ngược axit
Khi bị trào ngược axit, các chất trong dạ dày trào ngược lên cổ họng, gây đau và tổn thương niêm mạc thực quản. Axit hyaluronic có thể giúp làm dịu lớp niêm mạc bị tổn thương của thực quản và tăng tốc quá trình phục hồi.
Nghiên cứu tác dụng rào cản Esoxx đối với tổn thương niêm mạc thực quản cho thấy việc thoa hỗn hợp axit hyaluronic và chondroitin sulfate vào mô cổ họng bị tổn thương do axit giúp nó chữa lành nhanh hơn nhiều so với khi không sử dụng phương pháp điều trị.[5]
Nghiên cứu bảo vệ niêm mạc và ức chế axit dựa trên axit hyaluronic và chondroitin sulfate cho thấy rằng việc bổ sung axit hyaluronic và chondroitin sulfate cùng với thuốc giảm axit làm giảm các triệu chứng trào ngược hơn 60% so với chỉ dùng thuốc giảm axit. [6]
Giảm chứng khô mắt và khó chịu mắtAxit hyaluronic có khả năng giữ ẩm nên được sử dụng để điều trị chứng khô mắt
Vì axit hyaluronic có khả năng giữ ẩm tuyệt vời nên nó thường được sử dụng để điều trị chứng khô mắt. Thuốc nhỏ mắt có chứa 0,2–0,4% axit hyaluronic đã được chứng minh là làm giảm các triệu chứng khô mắt và cải thiện sức khỏe của mắt. Ngoài ra, thuốc nhỏ mắt axit hyaluronic thường được sử dụng trong phẫu thuật mắt để giảm viêm và tăng tốc độ chữa lành vết thương.
Giúp giữ xương khỏe mạnhAdvertisement
Nghiên cứu trên động vật cho thấy axit hyaluronic có tác động đối với sức khỏe xương
Nghiên cứu ảnh hưởng của hyaluronan đối với quá trình hủy xương ở chuột đã phát hiện ra rằng bổ sung axit hyaluronic có thể giúp làm chậm tốc độ mất xương ở chuột bị chứng loãng xương, giai đoạn mất xương bắt đầu trước khi bị loãng xương. [7]
Ngoài ra, nghiên cứu axit hyaluronic đảo ngược hoạt động nguyên bào xương ở người thực hiện trong ống nghiệm cũng chỉ ra rằng liều lượng cao axit hyaluronic có thể làm tăng hoạt động của nguyên bào xương, các tế bào chịu trách nhiệm xây dựng mô xương mới. [8]
Ngăn ngừa đau bàng quangAxit hyaluronic có thể giúp giảm đau bàng quang
Có thể bổ sung axit hyaluronic bằng thực phẩm, chất bổ sung, dạng kem hoặc huyết thanh
Bạn có thể bổ sung axit hyaluronic thông qua thực phẩm, dưới dạng chất bổ sung, thuốc nhỏ mắt hoặc dạng kem và huyết thanh nếu muốn bổ sung cho làn da.
Các thực phẩm giàu axit hyaluronic bao gồm: nước hầm xương, cam, đậu phụ, cải xoăn, hạnh nhân, đậu Edamame, khoai lang.
Tùy vào mục đích sử dụng sẽ có các liều lượng axit hyaluronic khác nhau:
– Để tăng độ ẩm cho da và giảm khô da ở người lớn thì nên dùng liều 120 – 240 mg mỗi ngày, trong vòng ít nhất một tháng.
– Giảm đau đầu gối ở những người bị viêm xương khớp nên dùng liều 80 – 200 mg mỗi ngày, trong vòng ít nhất 2 tháng.
Kem dưỡng ẩm và huyết thanh là hai dạng axit hyaluronic phổ biến nhất dùng để chăm sóc da:
– Kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm có chứa axit hyaluronic vào thời điểm bạn thường dưỡng ẩm. Lý tưởng nhất là 2 lần một ngày và sử dụng sau khi rửa mặt, tẩy tế bào chết hoặc thoa serum.
– Huyết thanh: Sau khi rửa mặt sạch và khi da vẫn còn ẩm, dùng lòng bàn tay nhỏ một vài giọt huyết thanh axit hyaluronic lên mặt. Đừng quên thoa kem dưỡng ẩm ngay sau đó để giữ ẩm cho da.
Axit hyaluronic được xem là khá an toàn và ít tác dụng phụ
Axit hyaluronic nói chung rất an toàn để sử dụng, với ít tác dụng phụ được báo cáo. Vì cơ thể sản sinh ra nó một cách tự nhiên nên rất hiếm khi xảy ra phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, ảnh hưởng của axit hyaluronic đối với phụ nữ thời kỳ mang thai hoặc cho con bú vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng, vì vậy những nhóm này nên thận trọng và tránh bổ sung axit hyaluronic.
Ngoài ra, theo nghiên cứu tác động của hyaluronan với sự khởi phát và tiến triển của ung thư có một số bằng chứng cho thấy các tế bào ung thư nhạy cảm với axit hyaluronic và việc uống bổ sung có thể làm cho chúng phát triển nhanh hơn. Vì lý do này, người ta thường khuyên những người bị ung thư hoặc có tiền sử ung thư nên tránh bổ sung axit hyaluronic. [9]
Nguồn: Healthline
Nguồn tham khảo
Ingested hyaluronan moisturizes dry skin
Oral hyaluronan relieves wrinkles: a double-blinded, placebo-controlled study over a 12-week period
In vivo assessment of the effect of a cream containing Avena Rhealba(®) extract and hyaluronic acid on the restoration of the skin barrier in de-epidermised skin produced with an erbium-YAG laser
Hyaluronic acid: Perspectives in dentistry. A systematic review
Barrier effect of Esoxx® on esophageal mucosal damage: experimental study on ex-vivo swine model
Randomised clinical trial: mucosal protection combined with acid suppression in the treatment of non‐erosive reflux disease – efficacy of Esoxx, a hyaluronic acid–chondroitin sulphate based bioadhesive formulation
The effects of hyaluronan on bone resorption and bone mineral density in a rat model of estrogen deficiency-induced osteopenia
Hyaluronic acid reverses the abnormal synthetic activity of human osteoarthritic subchondral bone osteoblasts
Impact of the hyaluronan-rich tumor microenvironment on cancer initiation and progression
Thuốc Ivermectin: Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Ivermectin là thuốc thuộc nhóm chống giun sán. Thuốc được dùng ở đối tượng là người lớn và trẻ em với cân nặng ≥ 15 kg, chỉ định của thuốc bao gồm:
Dạng viên dùng khi mắc giun chỉ Onchocerca volvulus, các bệnh giun tròn như giun tóc, giun kim, giun móc, giun lươn bao gồm cả giun lươn đường ruột Strongyloides stercoralis và giun đũa trên chó mèo
Dạng sử dụng tại chỗ được dùng để điều trị các bệnh nhiễm kí sinh trùng ngoài da như bệnh trứng cá đỏ
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Vì ivermectin chỉ có tác dụng trên một số loại giun ký sinh cụ thể như nêu trong chỉ định, do đó, không sử dụng thuốc cho đối tượng bị nhiễm sán
Rối loạn hàng rào máu não hoặc có viêm màng não
Ivermectin được dùng đường uống với liều duy nhất hoặc liểu tuân theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc khi bụng đói (trước 1 tiếng trước khi ăn), uống với 1 cốc nước đầy
Bệnh giun chỉ Onchocerca
Sử dụng liều duy nhất: 0,15 mg/kg. Sử dụng liều cao hơn sẽ làm tăng phản ứng có hại, mà không tăng hiệu quả điều trị. Cần phải tái điều trị với liều như trên cách 3 – 12 tháng đến khi không còn triệu chứng.
Giun lươn đường ruột do Strongyloides stercoralis
Dùng một liều duy nhất 0,2 mg/kg hoặc liều 0,2 mg/kg/ngày x 2 ngày. Theo dõi xét nghiệm phân khi dùng thuốc.
Giun đũa do Ascaris lumbricoides
Dùng liều Ivermectin duy nhất: 0,15 – 0,2 mg/kg.
Ấu trùng di chuyển trên da do Ancylostoma braziliense
Liều dùng: 0,2 mg/kg/ ngày x 1 – 2 ngày.
Giun chỉ do Mansonella ozzardi
Liều duy nhất: 0,2 mg/kg.
Giun chỉ do Mansonella streptocerca
Liều duy nhất: 0,15 mg/kg.
Giun chỉ do Wucheria bancrofti
Dùng liều duy nhất: 0,15 mg/kg kết hợp với albendazol.
Đau đầu
Tăng men gan
Hạ huyết áp thế đứng, nhịp tim nhanh
Đau cơ
Rối loạn hệ tiêu hóa như tiêu chảy, gây nôn
Ảnh hưởng của thuốc trên toàn thân như gây sốt
Các phản ứng trên da: ngứa; phù, có nốt sần, mụn mủ, ban da, mày đay
Xuất hiện tình trạng đau xương khớp nhưu đau khớp/viêm màng hoạt dịch
Tác động lên hạch bạch huyết bao gồm các triệu chứng sưng to và đau hạch bạch huyết ở nách, ở cổ và ở bẹn
Thuốc benzodiazepin, natri valproat; kháng sinh azithromycin: làm tăng tác dụng
Vắc xin thương hàn, vắc xin kháng lao BCG: làm giảm tác dụng.
Thuốc chống đông kháng vitamin K: có thể làm tăng tác dụng..
Đối tượng mắc bệnh về não hoặc viêm màng não: vì Ivermectin có thể làm bệnh tình nặng hơn hoặc thậm chí gây tử vong.
Trẻ có cân nặng <15 kg và trẻ <2 tuổi: do chưa có dữ liệu chứng minh an toàn trên đối tượng này, thuốc qua được hàng rào máu – não
Trẻ em <15 kg, phụ nữ có thai và người ốm nặng.
Người bệnh bị giun chỉ Onchocerca: thuốc có thể gây các phản ứng trên mắt, phản ứng da và phản ứng toàn thân với mức độ khác nhau
Qua các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có tác dụng gây quái thai. Tuy nhiên, vẫn chưa có đầy đủ chứng cứ đánh giá trên phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo dùng Ivermectin cho phụ nữ có thai.
Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Hiện chưa có đầy đủ nghiên cứu đánh giá an toàn với trẻ sơ sinh. Cần cân nhắc lợi ích – nguy cơ nếu cần dùng thuốc
Các triệu chứng quá liều Ivermectin bao gồm nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, ban da, phù, suy nhược, buồn nôn, nôn, ỉa chảy. Các tác dụng phụ khác gồm đau bụng, khó thở, các cơn động kinh, mất điều hòa, dị cảm và nổi mày đay.
Xử trí: cần truyền dịch và các chất điện giải, trợ hô hấp (oxygen và hô hấp nhân tạo nếu cần), dùng thuốc tăng huyết áp nếu bị hạ huyết áp. Có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày càng sớm càng tốt. Tiếp theo đó, dùng thuốc tẩy và các biện pháp chống độc khác nếu cần để ngăn cản sự hấp thu thêm thuốc vào cơ thể.
Thuốc ivermectin giá bao nhiêu? là câu hỏi thường được quan tâm. Hiện nay trên thị trường có những hàm lượng sau: ivermectin 3mg, ivermectin 6mg. Giá bán dao động với biên độ lớn tùy thuộc từng hãng khác nhau, thông thường là 45 ngàn đồng đến 100 ngàn đồng mỗi viên.
Hi vọng những thông tin YouMed đã cung cấp qua bài viết trên thực sự hữu ích, giúp ích bạn đọc trong quá trình dùng thuốc. Cần lưu ý Ivermectin là thuốc chỉ định hiệu quả cho một số loài giun ký sinh nhất định, tránh dùng thuốc bừa bãi. Trong quá trình sử dụng, nếu phát hiện bất cứ dấu hiệu nghi ngờ là tác dụng phụ do Ivermectin gây ra, hãy gọi ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ và tư vấn!
Dược sĩ Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên
Thuốc Polygynax: Công Dụng, Cách Dùng Và Liều Lượng Sử Dụng
Tên biệt dược: Polygynax.
Tên hoạt chất: Neomycin Sulphate; Nystatin; Polymyxin B Sulphate.
Dạng thuốc: Viên nang.
Thông tin về thuốc Polygynax Công dụng của thuốcThuốc Polygynax được sử dụng để điều trị, ngăn ngừa các triệu chứng như viêm âm hộ, viêm âm đạo, viêm cổ tử cung và trong những trường hợp sau đây:
Nhiễm khuẩn.
Điều trị phụ trợ trong hôn mê gan bằng cách giảm các vi khuẩn hình thành amoniac trong đường ruột và trong máu làm cải thiện hệ thần kinh.
Ức chế vi khuẩn vi khuẩn đường ruột để chuẩn bị trước khi phẫu thuật ruột.
Điều trị nhiễm trùng giác mạc và mắt kết mạc.
Điều trị các bệnh nhiễm trùng da.
Chống chỉ định khi sử dụng thuốcĐể bảo đảm an toàn cho bệnh nhân khi sử dụng thuốc, người đọc nên lưu ý một số trường hợp sau đây không nên sử dụng hoặc phải tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc Polygynax để điều trị:
Những bệnh nhân bị dị ứng với một trong các thành phần của thuốc bao gồm Neomycin Sulphate, Nystatin, Polymyxin B Sulphate.
Không sử dụng với những người bị tắc nghẽn đường ruột.
Ở những bệnh nhân bị viêm, loét đường tiêu hóa không nên dùng vì neomycin có khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa.
Không sử dụng thuốc ở những phụ nữ mang thai vì sẽ gây ảnh hưởng đến thai nhi.
Trẻ em dưới 18 tuổi nếu cần điều trị bằng thuốc Polygynax hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng thuốcThuốc Polygynax được sử dụng để đặt sâu vào bên trong âm đạo. Mỗi ngày nên đặt 1 viên vào mỗi buổi tối trước khi đi ngủ để thuốc phát huy hiệu quả tối đa.
Cách đặt thuốc đúng cách:
Trước khi thực hiện đặt thuốc bạn nên vệ sinh sạch sẽ tay và vùng kín để tránh trường hợp vi khuẩn xâm nhập vào.
Bước 1: Nằm ở tư thế nằm ngửa, phần mông được kê hơi cao để dễ dàng đặt thuốc.
Bước 2: Nhúng nhanh viên thuốc qua cốc nước, sau đó kẹp thuốc bằng hai ngón tay để có thể đẩy thuốc vào sâu bên trong trong âm đạo.
Bước 3: Nằm yên nghỉ ngơi từ 15 – 30 phút để thuốc không bị trôi ra ngoài.
Với những trường hợp điều trị các bệnh khác bạn phải tuân thủ theo sự hướng dẫn và chỉ định từ bác sĩ.
Bảo quản thuốcThuốc Polygynax sau khi sử dụng nên được cất kỹ và bảo quản cẩn thận để không làm hư hỏng thuốc và mất tác dụng. Nên bảo quản thuốc theo cách sau đây:
Thuốc nên cất lại hộp sau khi sử dụng xong.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng.
Không để thuốc dưới ánh nắng mặt trời hoặc ở những nơi quá nóng.
Thuốc không được đóng băng.
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi phòng trường hợp bị thất lạc thuốc.
Những lưu ý khi sử dụng thuốcBS Hằng cho biết, để quá trình sử dụng thuốc Polygynax đạt hiệu quả cao, người bệnh cần chú ý tới một số lưu ý sau:
Khuyến cáo khi dùngThuốc Polygynax nên được sử dụng đúng liều lượng được chỉ định, tuyệt đối không dùng quá liều hoặc bỏ quên liều dùng sẽ gây ra những tác dụng không mong muốn.
Ngoài ra, trong quá trình sử dụng thuốc nếu gặp tác dụng phụ hay phát hiện ra thuốc bị giả mạo, hết hạn sử dụng hãy ngưng dùng ngay.
Tác dụng phụ của thuốcTrong quá trình sử dụng thuốc Polygynax có thể bạn sẽ gặp phải một số tác dụng phụ sau:
Tiêu chảy.
Buồn nôn.
Co thắt dạ dày.
Ói mửa.
Các triệu chứng dị ứng như phát ban, mẩn đỏ.
Đầy hơi.
Đau dạ dày.
Mờ mắt tạm thời.
Sốt.
Nếu gặp những tác dụng phụ như trên hoặc những tác dụng không mong muốn khác bạn hãy ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm đến bác sĩ để được hướng dẫn điều trị phù hợp.
Tương tác thuốcHãy báo cho bác sĩ của bạn biết nếu như bạn đang sử dụng một loại thuốc khác trong khi điều trị bằng Polygynax. Bởi Polygynax có thể tương tác với một số loại thuốc gây ra tác dụng phụ hoặc làm mất tác dụng của thuốc.
Các loại thuốc có thể tương tác với Polygynax gồm:
Aminoglycoside
Coumarin
Fluorouracil
Gentamicin
Methotrexate
Neomycin
Thuốc gây độc thận
Thuốc độc thần kinh
Vitamin B12 uống
Penicillin V
Giá thuốc PolygynaxThuốc Polygynax được bán rộng rãi trên các nhà thuốc toàn quốc với giá dao động từ 130.000 – 160.000 đồng một hộp 2 vỉ x 6 viên.
Đài PTTH Hà Nội chia sẻ giải pháp điều trị bệnh phụ khoa toàn diện và an toàn SỐ 1
Thuốc Procoralan: Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Thành phần hoạt chất chính: ivabradine.
Thuốc có hoạt chất tương tự: Ivamax, Ivanor, Ivaliv, Ivazine, Ivabid, Corlanor,…
Thuốc Procoralan được dùng để điều trị đau thắt ngực. Dành cho bệnh nhân bị bệnh động mạch vành. Procoralan hoạt động chủ yếu bằng cách làm giảm nhịp tim, nhờ đó giúp kiểm soát và giảm số cơn đau thắt ngực và cải thiện chức năng tim.
Sản xuất bởi công ty Servier.
Nước sản xuất: Pháp.
Đau thắt ngực ổn định ở bệnh nhân trưởng thành có nhịp tim ≥ 70 nhịp/ phút.
Thuốc được sử dụng khi không dung nạp hoặc không thể dùng thuốc chẹn beta (thuốc điều trị bệnh tim).
Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng kết hợp với thuốc chẹn beta có tình trạng không được kiểm soát hoàn toàn với thuốc chẹn beta.
Suy tim mạn tính có nhịp tim ≥ 75 nhịp/ phút.
Mẫn cảm bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
Tần số tim lúc nghỉ < 60 nhịp/phút trước khi điều trị.
Nhồi máu cơ tim cấp, sốc tim, rối loạn chức năng nút xoang, block xoang nhĩ, suy tim cấp hoặc không ổn định, đau thắt ngực không ổn định.
Hạ huyết áp nghiêm trọng: huyết áp < 90/50 mmHg.
Suy gan nặng.
Nhịp tim phụ thuộc hoàn toàn vào máy tạo nhịp.
Thận trọng khi đang dùng thuốc như các thuốc kháng nấm nhóm azol (ketoconazol, itraconazol), thuốc kháng sinh macrolide (erythromycin đường uống, josamycin, clarithromycin, telithromycin), thuốc ức chế protease HIV (ritonavir, nelfinavir) và nefazodon.
Cách dùng
Uống 2 lần/ ngày, 1 viên vào buổi sáng và một 1 vào buổi tối trong bữa ăn.
Hỏi ý kiến bác sỹ trước khi ngưng sử dụng Procoralan.
Liều lượngCác dạng hàm lượng: Procoralan 5 mg, Procoralan 7.5 mg.
Tùy theo chỉ định và thể trạng, liều dùng sẽ khác nhau ở mỗi người. Vì vậy, bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong mọi trường hợp.
Mệt mỏi, nhức đầu dữ dội, chóng mặt, cơ thể luôn uể oải, ngất xỉu
Tim mạch: tăng huyết áp, nhịp tim nhanh chậm thất thường, rung tâm nhĩ
Hô hấp: khàn tiếng, khó thở ngày càng trầm trọng.
Khó nuốt thức ăn.
Dị ứng: dấu hiệu sốc phản vệ (phát ban, nổi mề đay, sưng mặt…).
Phù mạch.
Quinidin, disopyramid, ibutilide, sotalol, amiodaron (để điều trị rối loạn nhịp tim).
Bepridil (dùng điều trị đau thắt ngực).
Một số loại thuốc để điều trị tâm thần phân liệt, lo âu hoặc rối loạn tâm thần khác (như pimozid, ziprasidon, sertindol).
Thuốc điều trị sốt rét: mefloquin hoặc halofantrin.
Thuốc chống ký sinh trùng: pentamidin.
Thuốc chống lại thực quản dạ dày trào ngược (cisaprid).
Kháng sinh Erythromycin tiêm tĩnh mạch, Rifampicin.
Thuốc chống nấm: Fluconazol.
Barbiturat.
Thuốc bệnh động kinh: Phenytoin.
Thảo dược điều trị trầm cảm.
Một số loại thuốc lợi tiểu: hydrochlorothiazid, furosemid, indapamid (dùng để trị phù, các tình trạng cao huyết áp).
Rối loạn nhịp tim: không hiệu quả trong việc phòng ngừa hoặc điều trị
Bệnh nhân suy tim mạn tính, block nhánh trái, block nhánh phải và rối loạn đồng bộ tâm thất nên được theo dõi chặt chẽ.
Block nhĩ thất độ II: không khuyến cáo.
Tần số tim thấp: không được khởi trị đối với tần số tim lúc nghỉ < 60 nhịp/phút.
Phối hợp với thuốc verapamil hoặc diltiazem: không khuyến cáo.
Suy tim mạn tính: kiểm soát bệnh ổn định trước khi cân nhắc điều trị với thuốc Procoralan.
Đột quỵ: Không khuyến cáo.
Chức năng thị giác: Ivabradine ảnh hưởng đến chức năng võng mạc, cần cân nhắc việc ngưng điều trị nếu xảy ra bất kỳ sự suy giảm chức năng thị giác nào, thận trọng ở những bệnh nhân viêm sắc tố võng mạc.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần sử dụng biện pháp tránh thai thích hợp trong suốt quá trình điều trị thuốc.
Không dùng trong thời gian mang thai.
Chống chỉ định trong thời gian cho con bú hoăc dừng cho con bú, và chọn phương pháp cho con ăn khác, do các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy ivabradine được bài tiết qua sữa mẹ.
Nên cân nhắc sử dụng, liều thấp hơn người bình thường.
Trẻ emMức độ hiệu quả và an toàn của Procoralan ở trẻ em < 18 tuổi chưa có dữ liệu.
Suy thậnNên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin <15 ml/phút do chưa có dữ liệu ở các bệnh nhân này.
Suy ganKhông cần chỉnh liều ở các bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ.
Thận trọng với đối tượng suy gan mức độ trung bình.
Chống chỉ định dùng cho đối tượng suy gan nặng.
Triệu chứngNhịp tim chậm kéo dài và nghiêm trọng.
Cách xử lýĐiều trị triệu chứng tại chuyên khoa sâu nếu nhịp chậm nghiêm trọng. Nếu nhịp chậm kèm theo kém dung nạp về huyết động học, có thể cần cân nhắc điều trị triệu chứng, bao gồm thuốc kích thích nhóm beta tiêm tĩnh mạch như isoprenaline. Có thể tạm thời đặt máy tạo nhịp.
Điều trị đau thắt ngực hoặc tim mãn tính thường là suốt đời, nên trao đổi với bác sĩ trước khi dừng thuốc. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn nghĩ rằng tác dụng của thuốc Procoralan quá mạnh hoặc quá yếu. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi ra quyết định sử dụng khác với chỉ định điều trị
Giá thuốc Procoralan 5 mg: 676.000 VNĐ/Hộp, 12.200 VNĐ/Viên (Giá chỉ mang tính chất tham khảo).
Giá thuốc Procoralan 7.5 mg: 676.000 VNĐ/Hộp, 12.200 VNĐ/Viên (Giá chỉ mang tính chất tham khảo).
Quy cách gói: Hộp 4 vỉ, mỗi vỉ 14 viên.
Thuốc ivabrdine (Procoralan) là thuốc dùng điều trị trong các cơn đau thắt ngực hoặc trong các trường hợp suy tim mạn tính. Tuy nhiên, cần tuân thủ chặt chẽ liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng quá liều và ngưng thuốc nếu chưa được sự đồng ý. Trong quá trình dùng thuốc, nếu phát hiện những triệu chứng bất thường nghi ngờ do tác dụng phụ của thuốc gây ra, gọi ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
Bambec Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Dùng
Thành phần hoạt chất: Bambuterol hydrochlorid.
Thuốc có thành phần tương tự: Baburol, Bamstad,…
Thành phần trong viên thuốc Bambec gồm:1
Bambuterol hydrochlorid: 10 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Thuốc Bambec được sử dụng trong các trường hợp như sau:1
Bệnh nhân mắc hen suyễn.
Viêm phế quản mạn tính.
Bệnh nhân bị các bệnh lý viêm phế quản có co thắt cơ.
Cách dùngBambec được sử dụng qua đường uống. Để hiệu quả điều trị được tối ưu, nên sử dụng thuốc trước khi đi ngủ.
Liều dùngLiều sử dụng của thuốc sẻ được hiệu chỉnh sao cho phù hợp với thể trạng của người bệnh như sau:1
Đối với người lớn sẽ dùng liều khởi đầu là 10 mg, mỗi ngày uống 1 lần. Sau 1 đến 2 tuần có thể tăng lên 20 mg, tuỳ vào hiệu quả lâm sàng.
Đối với người có bệnh lý suy chức năng thận (GFR ≤ 50 ml/ phút) dùng liều khởi đầu 5 mg mỗi ngày. Sau 1 đến 2 tuần sử dụng có thể tăng lên 10 mg, tuỳ thuộc vào hiệu quả lâm sàng.
Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi ở các nước phương Đông được khuyến khích dùng liều 5 mg một ngày. Đó là do sự khác nhau về dược động học và thể trạng của trẻ em ở mỗi đất nước.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi dùng liều khởi đầu là 10 mg mỗi ngày, có thể tăng lên 20 mg tuỳ vào lâm sàng bệnh nhân.
Liều nêu ở trên là thông tin cơ bản để tham khảo. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bản thân, bạn phải sử dụng thuốc theo đơn của bác sĩ đã kê toa.
Hiện nay trên thị trường đang bán thuốc trị hen suyễn, khó tiểu Bambec với giá khoảng 190.000 VNĐ một hộp gồm 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Mức giá có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách bán hàng của nhà cung cấp.
Tuy nhiên tuỳ vào tình trạng sức khoẻ của mỗi người mà thuốc có thể gây ra những biểu hiện tác dụng phụ. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho bản thân, bạn cần thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ bạn gặp phải.
Các thuốc sau đây có thể gây ảnh hưởng khi sử dụng Bambec:1
Bambuterol có thể kéo dài tác động giãn cơ của suxamethonium (succinylcholin). Tuy nhiên có thể hồi phục hoàn toản sau khi ngưng điều trị với Bambuterol.
Các thuốc ức chế thụ thể beta (ngay cả thuốc nhỏ mắt, đặc biệt là các chất ức chế không chọn lọc). Hai thuốc này có cơ chế đối lập nhau.
Bambuterol có thểt gây giảm kali huyết khi điều trị với chất chủ vận beta-2 và tình tạng có thể nặng hơn khi điều trị đồng thời với các dẫn xuất của Xanthin, Steroid và thuốc lợi tiểu.
Để an toàn cho bản thân và nâng cao hiệu quả điều trị. Bạn nên chia sẻ cho bác sĩ biết về các loại thuốc bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể chọn lựa phương pháp điều trị tối ưu nhất
Không được sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Phụ nữ có thai và cho con búChưa có ghi nhận thuốc Bambec gây ra ảnh hưởng nặng nề lên thai nhi, tuy nhiên nên cẩn thận khi sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Có trường hợp trẻ em sinh non có mẹ dùng thuốc chủ vận beta-2 bị hạ đường huyết thoáng qua. Do đó trước khi sử dụng cho bệnh nhân, bác sĩ phải cân nhắc thận trọng giữa lợi ích và nguy cơ.
Bambuterol có thể đi qua sữa mẹ tuy nhiên không gây ảnh hưởng đến trẻ ở liều điều trị. Mẹ cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng thuốc từ bác sĩ để đảm bảo an toàn cho bé.
Người lái xe và vận hành máyKhi sử dụng thuốc quá liều một số biểu hiện như sau có thể xảy ra: nhức đầu, lo lắng, run cơ, buồn nôn, vọp bẻ, hồi hộp đánh trống ngực, nhịp tim nhanh và loạn nhịp tim. Ngoài ra có thể gây hạ huyết áp, hoặc hạ kali máu.
Nếu người dùng có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ là do dùng quá liều thuốc, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức. Sau đó hãy nhanh chóng đi đến bệnh viện gần nhất và mang theo thuốc để bác sĩ có thể xử trí kịp thời.
Cách xử lý khi quên liều thuốc như sau:
Dùng thuốc ngay thời điểm nhớ ra đã quên một liều.
Nếu khi bạn nhớ ra liều đã quên mà thời gian quá gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên.
Không được tự ý sử dụng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
Thận trọng khi sử dụng cho các bệnh nhân có chức năng gan thận kém. Đặc biệt là cũng như các thuốc chủ vận Beta-2 khác, nên thận trọng khi dùng với bệnh nhân có bệnh lý về tuyến giáp. Do tác dụng tăng đường huyết nên cần kiểm soát được cẩn thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
Để thuốc xa tầm tay trẻ em. Bệnh nhân nên được dược sĩ tư vấn để dùng thuốc an toàn và hiệu quả hơn. Nên dùng với liều được khuyến cáo bởi nhà sản xuất và nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
Cách bảo quản thuốc như sau:
Thuốc nên được bảo quản trong bao bì kín.
Bảo quản Bambec ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Nhiệt độ bảo quản thuốc nên dưới 30 °C.
Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Relactagel (Acid Lactic, Glycogen): Công Dụng, Cách Dùng trên website Zrll.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!